Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và áp lực cạnh tranh không ngừng gia tăng, doanh nghiệp (DN) sản xuất cần những giải pháp công nghệ tiên tiến để tối ưu vận hành, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu suất. Phần mềm quản lý sản xuất hỗ trợ lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, kiểm soát chất lượng và khai thác dữ liệu thời gian thực để ra quyết định chính xác. Trong vô số lựa chọn trên thị trường, đâu mới là giải pháp thật sự phù hợp để dẫn dắt doanh nghiệp tối ưu vận hành và bứt phá? Hãy cùng Atalink khám phá Top 10 phần mềm quản lý sản xuất, với những phân tích chi tiết về ưu – nhược điểm cùng các tiêu chí đánh giá, giúp DN của bạn dễ dàng lựa chọn một giải pháp tối ưu nhất.
1. Tại sao phần mềm quản lý sản xuất lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Phần mềm quản lý sản xuất là công cụ thiết yếu giúp DN tối ưu chuỗi cung ứng, kiểm soát chặt chẽ từ kế hoạch, nguyên vật liệu đến tiến độ và chất lượng, qua đó giảm lãng phí, tối ưu tồn kho và duy trì sản xuất ổn định. Nhờ khả năng tích hợp liên thông, dữ liệu minh bạch và phối hợp nội bộ liền mạch, DN không chỉ cải thiện vận hành mà còn tạo lợi thế cạnh tranh: cắt giảm chi phí, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, ra quyết định chính xác và mở rộng quy mô linh hoạt. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và chuyển đổi số, đây không còn là lựa chọn mà là điều kiện sống còn để DN bứt phá.
2. Các lợi ích của phần mềm quản lý sản xuất
- Tăng cường hiệu quả sản xuất: Phần mềm giúp DN giảm thiểu các thao tác thủ công, tối ưu quy trình sản xuất và cải thiện năng suất
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Phần mềm hỗ trợ giám sát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực, phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng, giảm thiểu sản phẩm lỗi và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
- Tối ưu vòng quay tồn kho: Hỗ trợ quản lý tồn kho chặt chẽ giúp sản xuất không bị gián đoạn do thiếu nguyên vật liệu, đồng thời tránh tình trạng tồn kho dư thừa, tối ưu hóa vốn và tăng cường khả năng quay vòng vốn
- Số hóa quy trình sản xuất: Số hóa quy trình giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và dễ dàng theo dõi, cải thiện hiệu quả báo cáo và phân tích dữ liệu
- Giảm chi phí, tăng lợi nhuận: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nguyên vật liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất và gia tăng lợi nhuận kinh doanh
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Chất lượng sản phẩm ổn định và thời gian giao hàng nhanh chóng giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng
3. Các tiêu chí đánh giá phần mềm quản lý sản xuất
Trước sự phát triển mạnh mẽ của các phần mềm quản lý sản xuất, DN cần xác định rõ tiêu chí cốt lõi để chọn giải pháp phù hợp, tối ưu hiệu suất và vận hành tổng thể. Một hệ thống hiệu quả không chỉ tăng cường phối hợp nội bộ mà còn phải đảm bảo bảo mật dữ liệu ở mức cao nhất.
3.1. Tương tác giữa các bộ phận, phòng ban trong doanh nghiệp
3.1.1. Tính liền mạch và xuyên suốt
- Mức độ đáp ứng nghiệp vụ
- Dự báo nhu cầu sản xuất: Khai thác dữ liệu liên phòng ban để lập kế hoạch tối ưu, thích ứng nhanh với thị trường
- Định mức nguyên vật liệu (BOM): Tự động tính toán nhu cầu nguyên vật liệu, đảm bảo chính xác, tránh lãng phí
- Tạo lệnh sản xuất: Lập nhanh chóng, đầy đủ thông tin, giảm sai sót trong quy trình
- Xuất kho nguyên vật liệu: Dữ liệu đồng bộ giúp theo dõi chính xác, xuất kho kịp thời, không gián đoạn
- Nhập kho thành phẩm / phế phẩm: Cập nhật số lượng, tình trạng theo thời gian thực, gắn với tiêu chuẩn chất lượng
- Workflow: Kết nối sản xuất với các bộ phận (Mua hàng, Kho, Kế toán, Bán hàng), tối ưu nguồn lực
- Dữ liệu: Nhập một lần, kế thừa xuyên suốt, đảm bảo chính xác và nhất quán
- Khả năng tùy biến: Mỗi DN có đặc thù riêng, vì vậy phần mềm cần cho phép tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng đúng yêu cầu thực tế, thay vì bị bó buộc vào một quy trình cứng nhắc
- Khả năng tích hợp: Dễ dàng kết nối ERP, CRM và các hệ thống khác
3.1.2. Tính hiệu quả
- Thời gian & công sức: Tối ưu quy trình, giảm thao tác thủ công, tăng tốc sản xuất – phân phối
- Độ trễ: Hạn chế sai lệch, giảm chậm trễ trong xử lý thông tin
- Chi phí: Giảm chi phí quản lý, vận hành, tồn kho; nâng cao khả năng dự báo nhu cầu
3.1.3. Tính đơn giản, tiện lợi
- Giao diện thân thiện: Thiết kế trực quan, dễ thao tác, không cần đào tạo chuyên sâu; tích hợp chức năng trong một hệ thống thống nhất, đơn giản hóa công việc
- Khả năng truy cập linh hoạt: Hỗ trợ đa nền tảng (máy tính, điện thoại, tablet), cho phép làm việc mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo tính liên tục trong vận hành
3.2. Bảo mật thông tin
Bên cạnh khả năng phối hợp giữa các phòng ban, bảo mật dữ liệu là tiêu chí then chốt khi lựa chọn phần mềm quản lý sản xuất. Giải pháp hiệu quả không chỉ tối ưu quy trình mà còn bảo vệ tuyệt đối thông tin DN. Việc tuân thủ chuẩn quốc tế như ISO 27001, cùng cơ chế quản lý quyền truy cập và bảo vệ dữ liệu chặt chẽ, giúp DN duy trì vận hành an toàn, giảm rủi ro và nâng cao độ tin cậy hệ thống.
4. Top các phần mềm quản lý sản xuất dành cho DN có quy mô lớn, mô hình tập đoàn
SAP MES
- Ưu điểm:
- Tích hợp mạnh mẽ với hệ thống ERP của SAP
- Điều phối hoạt động, rút ngắn vòng đời sản xuất, theo dõi theo thời gian thực
- Cung cấp chỉ số OEE và TEEP để tối ưu thiết bị.
- Quản lý phiên bản sản phẩm, tự động cập nhật thay đổi.
- Nhược điểm:
- Chưa tích hợp chức năng thu thập lỗi sản xuất và lập báo cáo công việc trực tiếp tại hiện trường
- Thiếu tính năng quản lý năng lượng trong sản xuất
Giao diện Dashboard quản lý sản xuất của SAP MES
Oracle MES (Cloud Manufacturing)
- Ưu điểm:
- Cung cấp cơ sở dữ liệu sản xuất ban đầu, hỗ trợ thiết lập BOM hiệu quả
- Quản lý chi tiết quy trình từ nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo kiểm soát và tối ưu từng bước
- Tích hợp linh hoạt với nhiều hệ thống ERP, hiệu quả nhất khi kết hợp ERP của Oracle
- Nhược điểm
- Giao diện phức tạp, hạn chế hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Bổ sung tính năng chuyên ngành thường phát sinh thêm chi phí
Microsoft Dynamics 365 Supply Chain Management (Phân hệ Quản lý Sản xuất)
- Ưu điểm:
- Hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất, giảm lãng phí nguyên liệu và tăng hiệu suất
- Dữ liệu trực quan theo thời gian thực, dễ theo dõi và điều chỉnh
- Tích hợp kiểm soát chất lượng ngay trong quy trình, hạn chế sai sót
- Nhược điểm
- Chỉ khả dụng khi triển khai toàn bộ ERP của Microsoft Dynamics 365, làm tăng chi phí đầu tư
- Khó tích hợp với phần mềm ngoài hệ sinh thái Dynamics 365 SCM
5. Top các phần mềm quản lý sản xuất dành cho DN có quy mô vừa và nhỏ
Atalink
Atalink là giải pháp quản trị chuỗi cung ứng hợp nhất, giúp tương tác trong – ngoài DN chỉ cần 1 nền tảng, với dữ liệu gốc về sản phẩm và hơn 800K DN được chuẩn hóa. Atalink cung cấp các giải pháp giúp DN quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả bao gồm: Quản lý mua hàng, Quản lý kho, Quản lý sản xuất, Quản lý đơn bán hàng B2B, Tài chính – Kế toán và Sàn giao dịch TMĐT B2B.
Atalink - Giải pháp quản trị chuỗi cung ứng hợp nhất
Giải pháp quản lý sản xuất Atalink giúp DN tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí vận hành và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Các tính năng nổi bật của Giải pháp quản lý Sản xuất Atalink:
- Dự báo & lập kế hoạch sản xuất: Tích hợp dữ liệu từ mua hàng, bán hàng, kho và sản xuất để phân tích, lập kế hoạch chính xác, giảm lãng phí và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường
- Tối ưu nguyên vật liệu: Quản lý định mức hiệu quả, giảm hao hụt; kết nối với hệ thống kho Atalink để theo dõi tình trạng nguyên liệu theo thời gian thực
Atalink giúp DN quản lý định mức nguyên vật liệu hiệu quả
- Tối ưu quy trình sản xuất: Quản lý xuyên suốt từ chuẩn bị đến hoàn thiện, theo dõi tiến độ và tình hình sản xuất tức thời
- Quản lý mẫu độc quyền & tồn kho đại lý: Theo dõi mẫu độc quyền và tồn kho chi tiết theo từng đại lý, đảm bảo cung ứng kịp thời và tối ưu phân phối
- Quản lý chất lượng sản phẩm: Giám sát từ sản xuất đến hoàn thiện, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn, giảm thiểu sai sót
- Theo dõi hiệu suất sản xuất: Giám sát hiệu quả công việc theo thời gian thực, phát hiện nhanh điểm yếu và xử lý tức thì
Dễ dàng theo dõi kế hoạch và tiến độ sản xuất
- Tối ưu quy trình sản xuất: Quản lý và sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, tài nguyên và quy trình, giúp nâng cao hiệu quả tài chính và giảm chi phí
- Báo cáo & phân tích thời gian thực: Cung cấp báo cáo chi tiết về sản xuất, nguyên liệu và tồn kho; hỗ trợ ra quyết định nhanh, tối ưu hoạt động dựa trên phân tích hiệu suất và chi phí
- Ưu điểm:
- Đồng bộ dữ liệu hiệu quả với các bộ phận khác, hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất chính xác và báo cáo nhất quán
- Dòng chảy thông tin liền mạch giữa sản xuất và các bộ phận khác trên một nguồn dữ liệu Đúng – Đủ – Duy nhất
- Quản lý tốt các yêu cầu sản xuất đa dạng và cá nhân hóa theo nhu cầu DN.
- Tối ưu hóa tài nguyên, quy trình sản xuất và nâng cao năng suất lao động
- Tăng cường khả năng hiển thị hoạt động sản xuất với công cụ báo cáo, phân tích theo thời gian thực, giúp theo dõi và điều chỉnh linh hoạt
- Khả năng tùy biến cao, phù hợp với đặc thù từng DN
- Tích hợp liền mạch với các giải pháp khác của Atalink, hình thành hệ thống quản trị chuỗi cung ứng hợp nhất và hiệu quả
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ truy cập đa thiết bị
- Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào kết nối Internet ổn định do vận hành trên nền tảng đám mây, đồng thời không hỗ trợ phiên bản on-premise
Odoo ERP (Odoo Manufacturing)
- Ưu điểm:
- Mã nguồn mở, cho phép tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu DN
- Tích hợp chặt chẽ với các module khác (bán hàng, kho, tài chính…), tạo hệ thống quản trị đồng bộ
- Hỗ trợ quản lý quy trình sản xuất phức tạp, đa công đoạn
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng, rút ngắn thời gian làm quen
- Nhược điểm:
- Yêu cầu kỹ năng IT chuyên sâu khi tùy chỉnh và tích hợp
- Triển khai và đào tạo mất nhiều thời gian, đặc biệt với DN có quy trình phức tạp
- Ngôn ngữ tiếng Việt chưa tối ưu, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
Bravo ERP
- Ưu điểm:
- Quản lý và theo dõi tiến độ sản xuất chi tiết, đồng bộ nhiều nhiệm vụ cùng lúc
- Phù hợp với DN có mô hình sản xuất đa dạng
- Nhược điểm:
- Triển khai đòi hỏi nhiều thời gian và chuyên môn do mức độ tùy chỉnh và tích hợp sâu
ERP Fast Business Online
- Ưu điểm:
- Khả năng tùy chỉnh cao, đáp ứng nhu cầu đặc thù từng DN
- Hỗ trợ làm việc linh hoạt trên di động (xem báo cáo, phê duyệt…), tăng tiện lợi và hiệu quả quản lý
- Nhược điểm:
- Hệ thống bảo mật chưa thật sự mạnh mẽ.
- Có thể phát sinh lỗi nhỏ khi người dùng thao tác nhiều tác vụ đồng thời
Ecount
- Ưu điểm:
Quản lý nguyên vật liệu, tiến độ, tồn kho và kế toán trong cùng hệ thống
Giao diện thân thiện, dễ triển khai, không cần đội ngũ IT chuyên sâu
Nền tảng đám mây, truy cập dữ liệu mọi lúc, tăng tính linh hoạt
- Nhược điểm:
- Phù hợp chủ yếu với DN vừa và nhỏ, chưa đủ mạnh cho quy mô lớn
- Chức năng phân tích dữ liệu chuyên sâu còn hạn chế
1C Viet Nam
- Ưu điểm:
- Tích hợp nhiều phân hệ quản trị (sản xuất, mua bán, kho, tài chính, nhân sự, CRM), liên kết dữ liệu hiệu quả
- Xây dựng trên nền tảng Low-Code, dễ dàng tùy chỉnh
- Hoạt động ổn định trên nhiều hệ điều hành, trình duyệt và thiết bị di động
- Nhược điểm:
- Khả năng tùy chỉnh theo đặc thù DN chưa cao
- Giao diện chưa thân thiện, có thể gây khó khăn với người mới sử dụng
Sinnova
- Ưu điểm:
- Theo dõi tồn kho toàn diện: từ bố trí không gian, trang thiết bị đến kế hoạch xuất – nhập và bảo quản
- Quản lý thông tin đối tác, ngân sách, hỗ trợ lập kế hoạch và xây dựng quy trình hiệu quả
- Giao diện thân thiện, dễ học, dễ sử dụng
- Nhược điểm:
- Khả năng tùy biến theo nhu cầu đặc thù của từng DN còn hạn chế